1 |
10090308 |
G-10 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-10 (GP).. |
2 |
10090309 |
G-12 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-12 (GP).. |
3 |
10090317 |
G-120 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-120 (GP.. |
4 |
10090311 |
G-14 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-14 (GP).. |
5 |
10090310 |
G-16 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-16 (GP).. |
6 |
10090312 |
G-18 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-18 (GP).. |
7 |
10090313 |
G-25 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-25 (GP).. |
8 |
10090314 |
G-40 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-40 (GP).. |
9 |
10090315 |
G-50 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-50 (GP).. |
10 |
10090316 |
G-80 (GP) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 42-52 HRC G-80 (GP).. |
11 |
10090318 |
G-10 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-10 (GL).. |
12 |
10090319 |
G-12 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-12 (GL).. |
13 |
10090327 |
G-120 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-120 (GL.. |
14 |
10090321 |
G-14 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-14 (GL).. |
15 |
10090320 |
G-16 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-16 (GL).. |
16 |
10090322 |
G-18 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-18 (GL).. |
17 |
10090323 |
G-25 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-25 (GL).. |
18 |
10090324 |
G-40 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-40 (GL).. |
19 |
10090325 |
G-50 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-50 (GL).. |
20 |
10090326 |
G-80 (GL) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 53-60 HRC G-80 (GL).. |
21 |
10090328 |
G-10 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-10 (GH).. |
22 |
10090329 |
G-12 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-12 (GH).. |
23 |
10090337 |
G-120 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-120 (GH.. |
24 |
10090331 |
G-14 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-14 (GH).. |
25 |
10090330 |
G-16 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-16 (GH).. |
26 |
10090332 |
G-18 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-18 (GH).. |
27 |
10090333 |
G-25 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-25 (GH).. |
28 |
10090334 |
G-40 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-40 (GH).. |
29 |
10090335 |
G-50 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-50 (GH).. |
30 |
10090336 |
G-80 (GH) |
Hạt bi thép cạnh, thành phần carbon cao, 60-64 HRC G-80 (GH).. |