• Máy đo độ dày ăn mòn
CG100B

  • Tên gọi: Máy đo độ dày ăn mòn
  • Mã đặt hàng: 10102035
  • Thương hiệu: ELCOMETER
  •   Thiết bị bao gồm:

Thông minh
Người sử dụng được phép đặt giới hạn cho các chỉ báo đạt / không đạt
Đặt giới hạn cho chỉ báo đạt / không đạt trên từng lần đọc hoặc cho từng đợt với các cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh.
Mạnh mẽ
Lưu trữ từng phép đo để phân tích thêm
Có thể lưu tối đa 4GB cho các lần đọc vào bộ nhớ máy đo khi thực hiện mỗi phép đo, sau này có thể tải xuống trong một ứng dụng hoặc vào Phần mềm ElcoMaster® để phân tích và báo cáo thêm.
Linh hoạt
Có thể đo lớp phủ và độ dày vật liệu
Elcometer CG100 có khả năng đo lớp phủ và độ dày vật liệu đồng thời vẫn duy trì khả năng xác định vị trí các vết rỗ, lỗ hổng và khuyết tật trên vật liệu.
Có thể tùy chỉnh
Chọn và tùy chỉnh màn hình đọc
Dòng sản phẩm Elcometer CG100 có nhiều lựa chọn chế độ hiển thị cho phép người dùng lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của họ; Đọc, B-Scan, B-Scan kết hợp với các bài đọc, riêng  trên CG100ABDL và CG100ABDL + có thêm chế độ thanh Scan và A-Scan.
Máy đo độ dày ăn mòn vật liệu CG100B có tính năng kiểm soát độ khuếch tán bằng tay hoặc tự động (AGC) với dải điều chỉnh 110dB có thể tăng biên độ của sự lặp la nhận được cho phù hợp với đặc tính vật liệu.
Danh mục đóng gói: Máy đo CG100, chai dung dịch couplant, hộ bảo vệ, sách hướng dẫn sử dụng, chứng nhận kiểm tra, Pin 3 x AA, phần mềm ElcoMaster®, dây cáp chuyển đổi
Pin
Pin 3 x AA và qua cổng USB
Tuổi thọ pin (giờ)
Alkaline: Thang màu xám 35 giờ - màu sắc 12 giờ, Nicad: thang màu xám 10 giờ - màu sắc 5 giờ, NI-MH: thang màu xám 35 giờ - màu sắc 12 giờ
Trọng lượng thân máy (bao gồm pin) (g)
383
Dữ liệu đầu ra
USB
Tỷ lệ đo bằng tay
8 lần đọc mỗi giây
Nhiệt độ làm việc (°C)
-10 to 60ºC (14 to 140ºF)
Tỷ lệ đo bằng hiển thị thanh Scan
10 lần đọc mỗi giây
Đèn nền
LED (on / off / auto)
Chế độ tiết kiệm Pin
Tự động
Màn hình
•1/8 VGA (greyscale) • 62 x 45.7mm (2.4 x 1.8”) viewable area
Dải tần số đầu dò
1 - 10MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Độ phân giải
0.01mm (0.001”)
Phạm vi đo
PE: 0.63 - 1219.2mm (0.025 - 48”) PETP: 0.63 - 1219.2mm (0.025 - 48”) EE: 2.54 - 152.4mm (0.100 - 6.0“) EEV: 2.54 - 25.4mm (0.100 - 1.0”) CT: 0.01 - 2.54mm (0.0005 - 0.100”) PECT: 0.63 - 1219.2mm (0.025 - 48”)
Đơn vị đo
mm or inches
Sửa lỗi
tự động sửa V-patch / dual patch
Đầu dò
Dual Element
Phạm vi hiệu chỉnh vận tốc
309.88 - 18,542m/s (0.0122 - 0.7300in/µs)
Độ chính xác
0.01mm (0.001”)
Kích thước (D x C x R)
63.5 x 165 x 31.5mm (2.5 x 6.5 x 1.24”)
Tỷ lệ đo bằng chế độ Scan
250 lần đọc mỗi giây